Máy nén Khí Trục Vít (Sử
dụng biến tần), BUMA – KOREA
- Model:
BFB11V
- Công
suất: 11 (15HP)
- Lưu
lượng : 0.4 - 2.0 m3/phút @ 7.0 Kg/cm2
- Lưu
lượng : 0.32 - 1.6 m3/ phút @ 8.0 Kg/cm2
- Lưu
lượng : 0.28 – 1.42 m3/ phút @ 10.0 Kg/cm2
- Truyền
động: V-belt
- Giải
nhiệt bằng gió
- Nhiệt
độ làm việc: 0 - 450C
- Điện
áp : 380V/3pha/50Hz
- Phương pháp khởi động: Sử dụng biến tần inverter
(VFD)
- Lượng
dầu bôi trơn: 8 Lít
- Trọng
lượng : 210KG
- Độ
ồn : 65 dB
- Kết
nối: G3/4’’
- Kích
thước WxLxH: 800×695×830mm
Sử
dụng hệ thống điều khiển bằng PLC (Program Logic Controller) cho các
chế độ khởi động, cài đặt áp suất khí chế độ làm việc và chế độ an
toàn cho máy, Tất cả đều điều khiển và hiển thị trên màn hình tinh thể lỏng
(LCD).
V Series Inverter Type Specification
Model
|
Motor Power
|
Flow Meter
|
Pressure
|
Lub Oil
|
Outlet
Diameter
|
Dimension
|
Weight
|
(kW)
|
(HP)
|
(m³/ min)
|
(bar)
|
(ℓ)
|
L x W x H (mm)
|
(Kg)
|
BGV 11
|
11
|
15
|
0.4-2.0
|
7
|
8
|
G3/4"
|
800×695×830
|
210
|
0.32-1.6
|
8
|
0.28-1.42
|
10
|
BGV 15
|
15
|
20
|
0.5-2.5
|
7
|
10
|
1150×800×1100
|
360
|
0.46-2.3
|
8
|
0.4-2.0
|
10
|
BGV 18.5
|
18.5
|
25
|
0.62-3.1
|
7
|
400
|
0.58-2.9
|
8
|
0.52-2.6
|
10
|
BGV 22
|
22
|
30
|
0.76-3.8
|
7
|
12
|
G1"
|
1270×860×1250
|
550
|
0.72-3.6
|
8
|
0.6-3.0
|
10
|
BGV 30
|
30
|
40
|
1.04-5.2
|
7
|
20
|
G1-1/2"
|
1550×950×1380
|
680
|
1.0-5.0
|
8
|
0.9-4.5
|
10
|
BGV 37
|
37
|
50
|
1.3-6.5
|
7
|
800
|
1.24-6.2
|
8
|
1.14-5.7
|
10
|
BGV 45
|
45
|
60
|
1.6-8.0
|
7
|
960
|
1.5-7.5
|
8
|
1.38-6.9
|
10
|
BGV 55
|
55
|
75
|
2.06-10.3
|
7
|
40
|
G2"
|
1700×1100×1520
|
1600
|
1.92-9.6
|
8
|
1.74-8.7
|
10
|
BGV 75
|
75
|
100
|
2.7-13.5
|
7
|
50
|
2100×1200×1620
|
1900
|
2.5-12.5
|
8
|
2.24-11.2
|
10
|
BGV 90
|
90
|
125
|
3.26-16.3
|
7
|
60
|
DN50
|
2200×1250×1650
|
3.16-15.9
|
8
|
2.8-14.0
|
10
|
BGV 110
|
110
|
150
|
4.2-21.0
|
7
|
75
|
DN65
|
2500×1500×1950
|
2800
|
4.0-20.0
|
8
|
3.4-17.0
|
10
|
BGV 132
|
132
|
180
|
4.7-23.5
|
7
|
4.5-22.5
|
8
|
4.2-21.0
|
10
|
BGV 160
|
160
|
220
|
5.6-28.0
|
7
|
85
|
DN80
|
2800×1560×1920
|
3500
|
5.4-27.0
|
8
|
5.0-25.0
|
10
|
BGV 185
|
185
|
250
|
6.4-32.0
|
7
|
4000
|
6.0-30.0
|
8
|
5.56-27.8
|
10
|
BGV 250
|
250
|
340
|
8.7-43.5
|
7
|
100
|
DN100
|
3360×2000×2000
|
5000
|
8.36-41.8
|
8
|
7.6-38.0
|
10 |